--

huynh trưởng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huynh trưởng

+  

  • (trtr) Senior
    • Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.
      He belongs to our seniors' group; he is our elder
  • Grown-up (in relation to children)
    • Phải lễ độ đối với các huynh trưởng
      One should be polite to the grow-ups
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh trưởng"
  • Những từ có chứa "huynh trưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    eldership elder
Lượt xem: 607