--

huynh ông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huynh ông

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Venerable brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh ông"
  • Những từ có chứa "huynh ông" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    eldership elder
Lượt xem: 523