--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hy hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hy hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hy hữu
+ noun
rare; seldom
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
hy hữu
:
rare; seldom
+
rumbustious
:
(thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ
+
đăng quang
:
coronation; enthronement
+
bất tiện
:
Not convenient, inconvenient, out of placeđường sá bất tiệncommunications are not convenientở xa, đi lại bất tiệnwhen one lives so far, it is inconvenient to travel to and fromviệc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiệntalking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
+
nhẹ bỗng
:
feather light