--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hypnotism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
được nước
:
Give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà)
+
căn thức
:
(toán) Radical
+
deaden
:
làm giảm, làm dịu, làm nhẹto deaden a blow làm nhẹ một cú đánh; đỡ đònto deaden one's pain làm giảm sự đau đớnto deaden the noise làm giảm bớt tiếng ồn ào
+
dextroamphetamine sulphate
:
giống Dexedrine
+
scampish
:
đểu cáng, xỏ lá