--

deaden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deaden

Phát âm : /'dedn/

+ ngoại động từ

  • làm giảm, làm dịu, làm nhẹ
    • to deaden a blow
      làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn
    • to deaden one's pain
      làm giảm sự đau đớn
    • to deaden the noise
      làm giảm bớt tiếng ồn ào
  • làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...)
  • làm hả hơi (rượu...)
  • (+ to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với

+ nội động từ

  • giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động)
  • hả hơi (rượu)
  • u mê đi (giác quan)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deaden"
Lượt xem: 601