im phăng phắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: im phăng phắc+
- dead silence; flat calm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "im phăng phắc"
- Những từ có chứa "im phăng phắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
napoo kaput allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction dead more...
Lượt xem: 855