--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immeasurableness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thành hình
:
to form up, to take shape
+
ri
:
(địa phương) This, this wayNhư riLike thisOf small brred (xem gà ri)
+
nhân chứng
:
proof witness
+
chưng diện
:
Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)ăn mặc chưng diệnto sport swanky clothes, to dress for swanknhà cửa chưng diệna swanky house
+
đàn hồi
:
elastic, resilient