--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immolate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
luống tuổi
:
Past one's youth
+
user
:
người dùng, người hay dùngtelephone user người dùng dây nói
+
electron microscope
:
kính hiển vi điện tử
+
thiển
:
superficial, shallow
+
field-allowance
:
phụ cấp chiến trường