field-allowance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-allowance
Phát âm : /'fi:ldə'lauəns/
+ danh từ
- phụ cấp chiến trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-allowance"
Lượt xem: 367