--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ impracticability chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common knowledge
:
kiến thức chung. phổ biến.
+
phòng thí nghiệm
:
laboratory
+
giao cấu
:
to copulate; to couple; to have sexual intercourse
+
ăn bám
:
To sponge on, to live onăn bám vào vợto live on one's wifekẻ ăn bámsponger
+
giao hữu
:
friendship; amicable relationstrận đấu giao hữufriendly match