phòng thí nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng thí nghiệm+ noun
- laboratory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng thí nghiệm"
- Những từ có chứa "phòng thí nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall lab laboratory defense laboratory clean room chamber saloon preventive preventative protect more...
Lượt xem: 635