--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ imprison chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sư nữ
:
Female bonze, Buddhist nun
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on
+
strangely
:
lạ lùng
+
sở đắc
:
One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dânTo put what one knows about science in the service of the people
+
quá quan
:
(từ cũ) Pass the frontier, transit