sở đắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở đắc+
- One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)
- Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân
To put what one knows about science in the service of the people
- Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở đắc"
Lượt xem: 566