--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
in máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
in máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in máy
+
typography
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
in máy
:
typography
+
tráo trở
:
shifty, devious
+
thiên vị
:
biased, partial, unfair
+
caramel brown
:
có màu của kẹo caramen; có màu nâu vàng nhạt
+
unashamed
:
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉto be unashamed of doing something làm việc gì không biết xấu hổ