--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
in hệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
in hệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in hệt
+
[Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mould
Hai đứa bé này in hệt nhau
These twins look as like as two peas
Lượt xem: 863
Từ vừa tra
+
in hệt
:
[Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mouldHai đứa bé này in hệt nhauThese twins look as like as two peas