--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
in tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
in tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in tay
+
Make finger-prints
In tay vào giấy chứng minh
To make finger-prints on one's identity card
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
in tay
:
Make finger-printsIn tay vào giấy chứng minhTo make finger-prints on one's identity card