--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incentive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải muộn
:
như giải phiền
+
dead duck
:
kế hoạch bị dẹp bỏ he finally admitted that the legislation was a dead duckCuối cùng ông ta cũng thừa nhận rằng pháp luật là một sự sai lầm
+
gió trăng
:
Wind and moon; natural sceneryVui cảnh gió trăngTo wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...).
+
thương vụ
:
commercial affair, trade affair
+
chưởng bạ
:
Village land registrar (thời phong kiến và thuộc Pháp)