--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ka li
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ka li
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ka li
+ noun
potassium
Lượt xem: 876
Từ vừa tra
+
ka li
:
potassium
+
cà sa
:
(Buddhist monk's) frockđi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấywhen with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do
+
phu phen
:
Coolies, corvee-bound labourers
+
mượn cớ
:
Use as pretext, pretextMượn cớ nhà có việc để nghỉ họcTo use the pretext of a family business to be absent from school, to stay away from school on pretext of a family business