--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incorruptible chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhũng nhẵng
:
Hang onNhũng nhẵng theo mẹTo hang on to one's mother
+
áo khách
:
Chinese-styled jacket
+
mua việc
:
Bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work)
+
wincey
:
vi pha len (để may s mi...)
+
padre
:
(thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)