nhũng nhẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhũng nhẵng+
- Hang on
- Nhũng nhẵng theo mẹ
To hang on to one's mother
- Nhũng nhẵng theo mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũng nhẵng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhũng nhẵng":
nhàng nhàng nhăng nhẳng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhâng nhâng nhong nhong nhong nhóng nhông nhông nhung nhăng nhùng nhằng more...
Lượt xem: 601