--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ indefinite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kinh động
:
Shake, upset (with fright)kinh thiên động địaEarth-shakingMột biến cố kinh thiên động địaAn earth-shaking change