threw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threw
Phát âm : /θrou/
+ danh từ
- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
- khoảng ném xa
- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất
- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay
+ ngoại động từ threw; thrown
- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao
- to throw oneself forwards
lao tới, xông tới trước
- to throw oneself forwards
- (thể dục,thể thao) vật ngã
- to throw an opponent
vật ngã một địch thủ
- to throw an opponent
- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào
- to throw someone into an prison
bỏ ai vào tù
- to throw all one's energies into an undertaking
đem hết sức mình vào một việc gì
- to throw a look at
đưa mắt nhìn, lườm
- to throw light on a matter
soi sáng (nêu rõ) một vấn đề
- to throw someone into an prison
- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)
- to throw the crowd into disorder
làm cho đám đông rối loạn
- to be thrown upon
thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)
- to throw the crowd into disorder
- lột (da); thay (lông)
- the snake throws its skin
rắn lột da
- the bird throws its feather
chim thay lông
- the snake throws its skin
- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)
- xe (tơ)
- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)
+ nội động từ
- ném, quăng
- chơi súc sắc
- to throw about
- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
- to throw one's money about
xài phí tiền bạc
- to throw one's money about
- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
- to throw aside
- quẳng ra một bên, ném ra một bên
- to throw away
- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
- to throw away a card
vứt con bài xấu
- to throw away a chance
bỏ qua một cơ hội
- to throw away one's life
bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích
- it was throwing words away
chỉ uổng lời
- advice is thrown away on him
khuyên hắn chỉ phí lời
- she threw herself away on a scoundrel
cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời
- to throw away a card
- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
- to throw back
- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
- to throw back a part of light
phản chiếu lại một phần ánh sáng
- to throw back a part of light
- (sinh vật học) lại giống
- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
- to throw by
- để lại, bỏ lại, gạt ra
- to throw in
- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
- to throw oneself in
bắt tay vào, lao mình vào
- to throw oneself in
- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
- to throw off
- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi
- to throw off one's pursuers
bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo
- to throw off an epigram
đưa ra một bài thơ trào phúng
- to throw off one's pursuers
- thả (chó săn)
- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự
- làm cho trật bánh (xe lửa)
- cởi (quần áo)
- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi
- to throw out
- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
- to throw out one's chest
ưỡn ngực ra
- to throw out a challenge
thách đấu
- to throw out one's chest
- đem toàn sức, bắt tay ào
- vượt, át; phá ngang
- văng (lời thoá mạ)
- phủ nhận, bác (một đạo luật)
- đâm (rễ)
- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
- to throw over
- rời bỏ
- to throw together
- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
- to throw up
- (y học) thổ ra, nôn ra
- kéo lên (mành mành...)
- bỏ, thôi (việc)
- to throw up one's eyes
trợn mắt lên (sợ hãi)
- to throw up one's eyes
- to throw in one's lot with someone
- cùng chia sẻ số phận với ai
- to throw oneself down
- nằm vật xuống
- to throw oneself on (upon)
- phó mặc cho
- to throw oneself on the mercy of the court
phó mặc cho toà xét xử
- to throw oneself on the mercy of the court
- phó mặc cho
- to throw open
- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc
- to throw open the door to abuses
mặc cho tha hồ nhung lạm
- to throw open the door to abuses
- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc
- to throw up the sponge
- chịu thua (đánh quyền Anh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threw"
Lượt xem: 445