--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ infectiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cost analysis
:
phân tích phí tổn
+
chát tai
:
Ear
+
chân tay
:
Limbs
+
nao núng
:
to flinch; to deter
+
chán tai
:
Have one's ears jaded byChúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồiOur ears have been jaded by these promises