--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
inh ỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inh ỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inh ỏi
+ adj
noisy; loud; tumultuous
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
inh ỏi
:
noisy; loud; tumultuous
+
chức nghiệp
:
career; profession
+
óc
:
brainnghĩ nát ócto puzzle one's brains. spirit; mindcó óc minh mẫnto have a clear mind
+
undoing
:
sự tháo, sự cởi, sự mở
+
fairing
:
quà biếu mua ở chợ phiên