--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ initiate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đồng nghĩa
:
Synonymous
+
nghỉ tay
:
Knock off
+
chứng khoán
:
Securities, bonds, stocks and sharethị trường chứng khoánthe securities market, the stock market
+
báo tang
:
To announce a deathgiấy báo tangdeath notice
+
cóng
:
Numb with coldngười tê cóng vì lạnhBody numb with cold