--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ insistent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
instance
:
thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)for instance ví dụ chẳng hạn
+
fizzing
:
sủi bọt, xèo xèo, xì xì
+
incursive
:
xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng
+
fossilate
:
làm hoá đá, làm hoá thạch
+
taskwork
:
việc làm khoán