--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ instalment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xài
:
to spend the money
+
those
:
+
discalceate
:
đi chân đất, đi dép (thầy tu)
+
nặng
:
heavy; ponderous; weightycân nặngto weigh heavy
+
chèo queo
:
Curled up, coiled upnằm chèo queo vì lạnhto lie curled up because of the cold