--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rèn cặp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rèn cặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rèn cặp
+
Coach, tutor, bring up with care
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
rèn cặp
:
Coach, tutor, bring up with care
+
flowerer
:
cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)late flowerer cây chậm ra hoa
+
detachment
:
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra
+
lưỡi lê
:
bayonet
+
wheel-window
:
(kiến trúc) cửa sổ hoa thị