--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interpenetrable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giam hãm
:
Keep under constraint,
+
domestic animal
:
động vật nuôi
+
soi bóng
:
ReflectAnh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồHe looked at the rows of trees reflected in the lake
+
bạt tai
:
To box someone's ear
+
dân sinh
:
livelihood of the people