--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interpenetrate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chín muồi
:
Ripequả chín muồiripe fruitmột kế hoạch đã chín muồia ripe plan
+
nước dùng
:
Stock, bouillon, consomme'
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials
+
chúng ta
:
We, us (including person addressed)
+
bình công
:
To assess through discussion the achievements of (members of a community)