--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interpolation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấm
:
Dot, pointchiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trờithe plane flew off to become only a small black dot in the skychữ " i " có một chấm trên đầuthe letter "i" has a dot on it
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado
+
nghe hơi
:
Nghe hơi nồi chõ (thông tục)
+
sinh hàn
:
RefrigeratingMáy sinh hànA refrigerating machine
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon