--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jingling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rập nổi
:
(kỹ thuật) StrikeRập nổi một huy chươngTo strike a medal
+
phủi
:
Flick offPhủi bụiTo flick off dust, to dust
+
thrilling
:
làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
+
hoa nguyệt
:
(cũng nói nguyệt hoa) Sensual love
+
nọc độc
:
Venom, poisonNọc độc của rắn mang bànhA cobra's venom