--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phủi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủi
+
Flick off
Phủi bụi
To flick off dust, to dust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phủi"
:
phai
phải
phái
phế vị
phi
phì
phỉ
phí
phị
phoi
more...
Những từ có chứa
"phủi"
:
phủi
phủi ơn
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
phủi
:
Flick offPhủi bụiTo flick off dust, to dust
+
maoist
:
thuộc, liên quan tới chủ nghĩa cộng sản của Mao Trạch Đông
+
giấy thiếc
:
Tin foilThuốc lá gói giấy thiếcCigarettes wrapped in tin foil
+
nghếch
:
Look bewildered, look puzzledĐứng nghếch ở giữa phốTo stand looking bewildered in the streets
+
ticket
:
véthrough ticket vé suốtreturn ticket vé khứ hồi