--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jobbery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hì
:
Hee-hawChợt nghe tiếng hì ở đâuTo suddenly hear a hee-haw from somewhereHì hì (láy, ý liên tiếp)
+
colossian
:
cư dân thành phố Colossae của Phrygia cổ.
+
bình thủy
:
Thermos flask, thermos bottle
+
hắc
:
black pungentmùi này hắc quáThis smell is too pungent very hard; very difficult
+
máng
:
to hang up