--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jobbery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
atactic
:
thiếu điều hòa dây thần kinh vận động, cơ vận động; bị mất điều hòa
+
trói
:
to rope, to tie, to bind
+
deck-hand
:
người lau quét boong tàu
+
combine
:
(thương nghiệp) côngbin, xanhđicaa wheat combine côngbin lúa mì
+
hồn hậu
:
Upright, righteousCon người hồn hậuAn upright person