--

máng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: máng

+ verb  

  • to hang up

+ noun  

  • spout; gutter
    • máng xối
      water-spout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máng"
Lượt xem: 598

Từ vừa tra