--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jog chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
side-whiskers
:
tóc mai dài
+
agip prop
:
sự tuyên truyền cổ động
+
oyster-partty
:
sò tẩm bột rán
+
giáng cấp
:
Reduce to a lower rank (grade), demotePhạm khuyết điểm bị giáng cấpTo be reduced to a lower rank because of some mistakes
+
delusions of persecution
:
chứng hoang tưởng về sự bị ngược đãi và hành hạ