ambit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambit
Phát âm : /'æmbit/
+ danh từ
- đường bao quanh, chu vi
- ranh giới, giới hạn
- phạm vi
- within the ambit of...
trong phạm vi của...
- within the ambit of...
- (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambit"
- Những từ có chứa "ambit":
ambit ambition ambitionless ambitious ambitiousness gambit overambitious unambitious unambitiousness
Lượt xem: 566