--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kèn kẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kèn kẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèn kẹt
+
xem kẹt (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèn kẹt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kèn kẹt"
:
ken két
kèn kẹt
khin khít
khìn khịt
Những từ có chứa
"kèn kẹt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
jam
rasping
creak
cragfast
grate
creaky
creakiness
gride
seize
squeak
more...
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
kèn kẹt
:
xem kẹt (láy)