--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kéo gỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kéo gỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo gỗ
+
Snore
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
kéo gỗ
:
Snore
+
binh pháp
:
Art of warfaresách dạy binh phápa book teaching the art of warfare
+
nho nhoe
:
Have pretensions tọNho nhoe dạy đờiTo have pretensions to lecture other people
+
hiển vinh
:
như vinh hiển
+
east germanic language
:
một nhánh đã tuyệt chủng của ngôn ngữ Đức