--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kéo gỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kéo gỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo gỗ
+
Snore
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
kéo gỗ
:
Snore
+
râu mép
:
Moustache
+
buồn tẻ
:
Dull, humdrumcuộc sống buồn tẻa humdrum life
+
ăn uống
:
To eat and drinkăn uống điều độto be temperate, to live temperately
+
bỏ ngũ
:
DesertKẻ bỏ ngũDeserter