--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kéo cầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kéo cầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo cầy
+
Pull (haul) a plough
Toil and moil, work hard
Kéo cầy trả nợ
To toil and moil to pay one's debt
Lượt xem: 762
Từ vừa tra
+
kéo cầy
:
Pull (haul) a plough