--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kì cạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kì cạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kì cạch
+
Clatter (tiếng đục đẽo)
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
kì cạch
:
Clatter (tiếng đục đẽo)
+
hoang đảo
:
Desert island
+
khó thở
:
OppressiveTrời sắp bão, không khí khó thởA storm is brewing, so it is oppressiveCuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thởLife was very oppressive under the old regime
+
cảm hóa
:
To convertcảm hoá bằng đức độto convert (somebody) by means of one's righteousness and generosity
+
đứt tay
:
to cut one's fingerchơi dao có ngày đứt tayEverything has it's day