--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kì cạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kì cạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kì cạch
+
Clatter (tiếng đục đẽo)
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
kì cạch
:
Clatter (tiếng đục đẽo)
+
đoán
:
to guess; to conjecture; to divine
+
dòm dỏ
:
(khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye onDòm dỏ nhà người ta làm gì?Why keep a covetous eye on that house of theirs?Những cặp mắt dòm dỏInquisitive eyes
+
loạn
:
to be in disordersự rối loạndisorder
+
cuscuta gronovii
:
Cây tơ hồng