kíp chầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kíp chầy+
- (văn chương, cũ) Sooner or later
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kíp chầy"
- Những từ có chứa "kíp chầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 599