ký giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ký giả+ noun
- reporter; pressman; journalist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ký giả":
kẻ giờ kê giao khá giả khỉ già khỉ gió khí gió khí giới ký giả - Những từ có chứa "ký giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 485