ký túc xá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ký túc xá+ noun
- dormitory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký túc xá"
- Những từ có chứa "ký túc xá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
autarky comfortably competence independent plenty comfort comfortable easy well bread more...
Lượt xem: 356