kẻ chợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ chợ+
- Capital, urban area
- Người kẻ chợ
The people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller
- Người kẻ chợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ chợ"
Lượt xem: 672