--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẻo rồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẻo rồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻo rồi
+
như kẻo nữa
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
kẻo rồi
:
như kẻo nữa
+
cầu siêu
:
To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)làm lễ cầu siêu ở chùato celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda
+
ổn thỏa
:
Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composedChuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏaThe quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking)
+
dễ sợ
:
Grim, repulsive, disgustingMột cảnh tượng dễ sợA repulsive sight.
+
giận dữ
:
angry, furious,