--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẽo kẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẽo kẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẽo kẹt
+
như kẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽo kẹt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kẽo kẹt"
:
keo kiệt
kẽo kẹt
khao khát
Những từ có chứa
"kẽo kẹt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
creak
creaky
creakiness
jam
rasping
cragfast
grate
gride
seize
squeak
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
kẽo kẹt
:
như kẹt