--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kịp thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kịp thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kịp thời
+
Timerly, in time
Một quyết định kịp thời
A timerly decision
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
kịp thời
:
Timerly, in timeMột quyết định kịp thờiA timerly decision
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression
+
chân tình
:
Utter sincerity, heartinesslấy chân tình mà đối xử với đồng chíto show heartiness in dealing with one's comrades
+
phụ nghĩa
:
Ungrateful, thankless; unfaithful